Characters remaining: 500/500
Translation

ruốc bông

Academic
Friendly

Từ "ruốc bông" trong tiếng Việt chỉ một loại thực phẩm được chế biến từ thịt, thường thịt heo hoặc , sau khi được nấu chín thì sẽ được giã nhỏ ra thành từng sợi, độ tơi xốp. Từ "ruốc" có nghĩathực phẩm đã được chế biến, còn "bông" trong trường hợp này chỉ sự tơi xốp, nhẹ nhàng của món ăn.

Định nghĩa:

Ruốc bông: thực phẩm làm từ thịt hoặc , được nấu chín, sau đó giã nhỏ thành từng sợi mảnh, kết cấu nhẹ tơi xốp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi thích ăn cơm với ruốc bông." (Ở đây, ruốc bông được dùng như một món ăn kèm với cơm.)
  2. Câu nâng cao: "Món cháo trắng của tôi thường được ăn kèm với ruốc bông, tạo nên hương vị thơm ngon hấp dẫn." (Câu này mô tả cách sử dụng ruốc bông trong món cháo.)
  3. Câu miêu tả: "Ruốc bông vị mặn nhẹ, thường được dùng trong bữa ăn sáng cho trẻ nhỏ." (Ở đây, chúng ta nhấn mạnh về vị của ruốc bông đối tượng sử dụng.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Ruốc thịt: Dùng từ thịt heo, thường được làm ruốc bông.
  • Ruốc : Ruốc được làm từ , có thể hồi, ngừ, thường hương vị khác biệt.
  • Ruốc bông ngọt: Một loại ruốc được chế biến với đường, vị ngọt, thường dùng cho trẻ em.
Từ gần giống:
  • Chà bông: Cũng thực phẩm làm từ thịt giã nhỏ, nhưng có thể không tơi xốp như ruốc bông. Chà bông thường vị ngọt hơn được dùng như một món ăn kèm hoặc gia vị.
  • Gia vị: Ruốc bông có thể được coi một loại gia vị khi ăn kèm với các món ăn khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Ruốc: Có thể dùng chung với ruốc bông, tuy nhiên ruốc có thể không nhất thiết phải tơi xốp như ruốc bông.
Lưu ý:

Mặc dù "ruốc bông" "chà bông" sự tương đồng, nhưng "ruốc bông" thường được nhấn mạnh về độ tơi xốp cách chế biến hơn hương vị. Khi sử dụng từ này, các bạn có thể chú ý đến cách kết hợp thực phẩm trong bữa ăn.

  1. Ruốc giã nhỏ cho bồng lên.

Comments and discussion on the word "ruốc bông"